--

vivacious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivacious

Phát âm : /vi'veiʃəs/

+ tính từ

  • hoạt bát, nhanh nhảu
    • vivacious boy
      đứa bé hoạt bát nhanh nhảu
  • (thực vật học) sống dai
    • vivacious plant
      cây sống dai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vivacious"
Lượt xem: 477