vivacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivacious
Phát âm : /vi'veiʃəs/
+ tính từ
- hoạt bát, nhanh nhảu
- vivacious boy
đứa bé hoạt bát nhanh nhảu
- vivacious boy
- (thực vật học) sống dai
- vivacious plant
cây sống dai
- vivacious plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vivacious"
Lượt xem: 541