--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vise
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vise
Phát âm : /vais/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vise"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vise"
:
vac
vague
vas
vasa
vase
vex
vice
visa
visage
viscose
more...
Những từ có chứa
"vise"
:
advise
advised
advisedly
adviser
collectivised
confidential adviser-advisee relation
devise
devisee
deviser
ill-advised
more...
Lượt xem: 846
Từ vừa tra
+
vise
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice