winding-frame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-frame
Phát âm : /'waindi freim/
+ danh từ
- (nghành dệt) máy cuộn chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-frame"
Lượt xem: 253