withstand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withstand
Phát âm : /wi 'st nd/
+ động từ withstood
- chống lại, chống cự; chịu đựng
- to withstand a siege
chống lại một cuộc bao vây
- to withstand hard wear
chịu được mòn
- to withstand a siege
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withstand"
- Những từ có chứa "withstand":
notwithstanding withstand withstanding
Lượt xem: 785