woeful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woeful
Phát âm : /'wouful/ Cách viết khác : (woesome) /'wousəm/
+ tính từ
- buồn rầu, thiểu não (người)
- đáng buồn, đáng thương
- a woeful event
một sự việc đáng buồn
- a woeful event
- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
- a woeful period
một thời kỳ đau khổ
- a woeful period
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deplorable execrable miserable wretched woebegone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woeful"
Lượt xem: 437