wreathe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wreathe
Phát âm : /ri:ð/
+ ngoại động từ
- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- mountain wreathed with clouds
núi có mây vờn quanh
- face wreathed in smiles
mặt tươi cười
- mountain wreathed with clouds
- vấn quanh, quấn chặt
- to wreathe one's arms round someone
ôm chặt ai
- to wreathe one's arms round someone
+ nội động từ
- cuộn lại (con rắn)
- lên cuồn cuộn (khói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wreathe"
Lượt xem: 410