--

wreathe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wreathe

Phát âm : /ri:ð/

+ ngoại động từ

  • đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • mountain wreathed with clouds
      núi có mây vờn quanh
    • face wreathed in smiles
      mặt tươi cười
  • vấn quanh, quấn chặt
    • to wreathe one's arms round someone
      ôm chặt ai

+ nội động từ

  • cuộn lại (con rắn)
  • lên cuồn cuộn (khói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wreathe"
Lượt xem: 363