wrath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrath
Phát âm : /rɔ:θ/
+ danh từ
- sự tức giận, sự phẫn nộ
- slow to wrath
không hay cáu
- slow to wrath
- vessels (children) of wrath
- những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrath"
Lượt xem: 606