--

wrath

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrath

Phát âm : /rɔ:θ/

+ danh từ

  • sự tức giận, sự phẫn nộ
    • slow to wrath
      không hay cáu
  • vessels (children) of wrath
    • những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrath"
Lượt xem: 542