--

wroth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wroth

Phát âm : /rout/

+ tính từ

  • (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận
    • to wax wroth
      nổi giận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wroth"
Lượt xem: 285