wort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wort
Phát âm : /wə:t/
+ danh từ
- hèm rượu
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wort":
ward wart warted warty weird wert word wordy wort worth more... - Những từ có chứa "wort":
airworthiness airworthy blameworthy colewort common milkwort common moonwort common mugwort common st john's wort coralwort creditworthiness more...
Lượt xem: 520