worth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worth
Phát âm : /wə:θ/
+ tính từ vị ngữ
- giá, đáng giá
- it is not worth much
cái ấy không đáng giá bao nhiêu
- to be worth little
giá chẳng đáng bao nhiêu
- it is not worth much
- đáng, bõ công
- the book is worth reading
quyển sách đáng đọc
- is it worth while?
điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?
- to be worth one's salt
làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng
- the book is worth reading
- có
- to be worth money
có tiền
- to die worth a million
chết để lại bạc triệu
- to be worth money
- for all one is worth
- làm hết sức mình
- for what it is worth
- không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì
+ danh từ
- giá; giá cả
- to have one's money's worth
mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra
- to have one's money's worth
- số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)
- give me a shilling's worth of flowers
bán cho tôi một silinh hoa
- give me a shilling's worth of flowers
- giá trị
- a man of worth
người có giá trị
- a man of worth
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worth(p) deserving Worth Charles Frederick Worth - Từ trái nghĩa:
worthlessness ineptitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "worth":
ward wart warted warty wert word wordy wort worth worthy more... - Những từ có chứa "worth":
airworthiness airworthy blameworthy creditworthiness creditworthy dame barbara hepworth edgeworth-kuiper belt ellsworth halfpennyworth money's-worth more... - Những từ có chứa "worth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bõ công giá trị đáng tiền chân giá trị nên chăng đáng giá bõ thấm thía dính mép chẳng bõ more...
Lượt xem: 898