wart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wart
Phát âm : /wɔ:t/
+ danh từ
- (y học) hột cơm, mụn cóc
- bướu cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wart":
ward wart warted warty weird wert word wordy wort worth more... - Những từ có chứa "wart":
athwart common wart coolwart cross thwart crown wart dugald stewart stalwart stalwartness swart swarthiness more...
Lượt xem: 465