wrought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrought
Phát âm : /rɔ:t/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work
+ tính từ
- đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrought"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wrought":
wright wrought - Những từ có chứa "wrought":
inwrought overwrought rough-wrought unwrought wrought
Lượt xem: 482