--

wrought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrought

Phát âm : /rɔ:t/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work

+ tính từ

  • đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrought"
Lượt xem: 442

Từ vừa tra