wright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wright
Phát âm : /rait/
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
- the wheel must go to the wright for repair
cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
- the wheel must go to the wright for repair
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wright"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wright":
wrest wright wrist wrought - Những từ có chứa "wright":
cart-wright edmund cartwright millwright playwright shipwright wheelwright wright
Lượt xem: 664