--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
yearlong
yearly
yearn
yearning
yeast
yeastiness
yeasty
yegg
yeggman
yeld
yelk
yell
yellow
yellow boy
yellow dog
yellow fever
yellow flag
yellow jack
yellow jacket
yellow press
yellow spot
yellow wood
yellow-bird
yellow-dog fund
yellowback
yellowish
yellowness
yellowy
yelp
yen
yeoman
yeomanry
yes
yes-man
yeses
yester-eve
yester-even
yester-evening
yester-year
yesterday
yesternight
yestreen
yet
yew
yiddish
yield
yield capacity
yield stress
yielding
yip
51 - 100/149
«
‹
1
2
3
›
»