hollo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hollo
Phát âm : /'hɔlou/
+ thán từ
- ê!, này!
+ danh từ
- tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này"
+ động từ
- kêu "ê" ; kêu "này"
- gọi chó săn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hollo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hollo":
hail hale hall hallo halloa halloo hallow halo haul heal more... - Những từ có chứa "hollo":
hollo holloa hollow hollow-eyed hollow-hearted hollow-horned hollowness
Lượt xem: 406