bây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bây+
- (ít dùng; kết hợp hạn chế) Brazen
- Đã trái lý còn cãi bây
Though in the wrong, he still brazenly argued
- Đã trái lý còn cãi bây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bây"
Lượt xem: 444