--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòm
+ noun
at vault, arch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vòm"
:
vàm
vằm
viêm
vòm
Những từ có chứa
"vòm"
:
vòm
vòm canh
Những từ có chứa
"vòm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dome
cupola
vault
palatal
canopy
domic
palatalize
roof
dome-shaped
domical
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
vòm
:
at vault, arch
+
fustanella
:
váy trắng (của đàn ông Hy-lạp)
+
lover
:
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộa lover of music người ham thích nhạc
+
stomach
:
dạy dày
+
ngộn
:
In plenty, plentifulThức ăn thức uống cứ ngộn lênFood and drink in plentyBéo ngộnPlump, buxomNgồn ngộn (láy)Plump, buxomNgười trong ngồn ngộnTo look buxom