add
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: add
Phát âm : /æd/
+ động từ
- ((thường) + up, together) cộng
- thêm vào, làm tăng thêm
- add some more hot water to your tea
cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh
- music added to our joy
âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta
- add some more hot water to your tea
- nói thêm
- he added that
anh ta nói thêm rằng
- he added that
- (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào
- to add fuel to the fire
- (xem) fire
- to add insult to injury
- miệng chửi tay đấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "add"
Lượt xem: 1102