arctic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arctic
Phát âm : /'ɑ:ktik/
+ tính từ
- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
- giá rét, băng giá
- arctic weather
thời tiết giá rét
- arctic weather
+ danh từ
- the Artic bắc cực
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frigid gelid glacial icy polar north-polar Arctic galosh golosh rubber gumshoe Arctic Zone North Frigid Zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arctic"
Lượt xem: 1016