assault
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assault
Phát âm : /ə'sɔ:lt/
+ danh từ
- cuộc tấn công, cuộc đột kích
- to take (carry) a post by assault
tấn công, chiếm đồn
- assault at (of) arms
sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- to take (carry) a post by assault
- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
- (pháp lý) sự hành hung
- assault and battery
sự đe doạ và hành hung
- assault and battery
- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assault"
- Những từ có chứa "assault":
assault assaulter assaultive - Những từ có chứa "assault" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xung phong tấn công hành hung
Lượt xem: 987