--

beaver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beaver

Phát âm : /'bi:və/

+ danh từ

  • (động vật học) con hải ly
  • bộ lông hải ly
  • mũ làm bằng lông hải ly

+ danh từ

  • lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
  • (từ lóng) bộ râu quai nón
  • (từ lóng) người râu xồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beaver"
Lượt xem: 1342