cash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cash
Phát âm : /kæʃ/
+ danh từ (không có số nhiều)
- tiền, tiền mặt
- I have no cash with me
tôi không có tiền mặt
- I have no cash with me
- to be in cash
- có tiền
- to be out of cash
- không có tiền, cạn tiền
- to be rolling in cash
- tiền nhiều như nước
- to be short of cash
- thiếu tiền
- cash down
- (xem) down
- cash on delivery
- ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
- for prompt cash
- (xem) prompt
- ready cash
- tiền mặt
- sold for cash
- bán lấy tiền mặt
+ ngoại động từ
- trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
- to cash in
- gởi tiền ở ngân hàng
- (thông tục) chết
- to cash in on
- kiếm chác được ở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cash Johnny Cash John Cash immediate payment hard cash hard currency cash in - Từ trái nghĩa:
credit deferred payment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cash":
c c cacao cache cachou cack caeca cage cagey cagy more... - Những từ có chứa "cash":
cash cash-and-carry cash-book cash-price cashable cashed cashew cashier cashmere cold cash more... - Những từ có chứa "cash" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập quỹ tiền mặt chi phiếu
Lượt xem: 944