clyde
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clyde+ Noun
- sông Clyde dòng sông phía tây Scotlen, chảy từ vùng cao phía nam vào vịnh clyde.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Clyde"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Clyde":
clad cleat clod cloddy clot cloth clothe cloud cloudy clout more... - Những từ có chứa "Clyde":
Clyde clyde tombaugh clyde william tombaugh clydesdale clydesdale terrier
Lượt xem: 838