--

cloudy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloudy

Phát âm : /'klaudi/

+ tính từ

  • có mây phủ, đầy mây; u ám
    • cloudy sky
      bầu trời đầy mây
  • đục, vẩn
    • a cloudy liquid
      chất nước đục
    • a cloudy diamond
      viên kim cương có vẩn
  • tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
  • buồn bã, u buồn (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloudy"
Lượt xem: 1054