dat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dat+ Noun
- băng âm thanh số
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
digital audiotape DAT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dat":
'd d da dad daddy dado data date dated daw more... - Những từ có chứa "dat":
acaudate accommodate accommodating accommodation accommodation train accommodation unit accommodation-ladder accommodational accommodative amendatory more...
Lượt xem: 287