doe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doe
Phát âm : /dou/
+ danh từ (động vật học)
- hươu cái, hoãng cái; nai cái
- thỏ cái; thỏ rừng cái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Energy Energy Department Energy DOE
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doe"
Lượt xem: 664