dali
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dali+ Noun
- họa sỹ siêu hiện thực người Tây Ban Nha (1904-1989)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dali Salvador Dali
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dali"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dali":
dahlia daily dale dally dawdle deadly deal delay dele dell more... - Những từ có chứa "Dali":
amygdalic amygdaliform amygdaline climbing corydalis corydalis corydalis claviculata corydalis solida daedalian Dali dalian more...
Lượt xem: 637