ensis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensis+ Noun
- (động vật học) Họ trai dao cạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ensis genus Ensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ensis":
encase encash enjoy enmesh ens ensa ensue ensis enosis Eames more... - Những từ có chứa "ensis":
amanuensis cistothorus platensis citrus sinensis clematis texensis collinsonia canadensis commiphora meccanensis connarus guianensis conuropsis carolinensis convolvulus arvensis conyza canadensis more...
Lượt xem: 933