--

father

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: father

Phát âm : /'fɑ:ðə/

+ danh từ

  • cha, bố
  • (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra
    • the wish is father to the thought
      ước vọng sinh ra sự tin tưởng
  • tổ tiên, ông tổ
    • father of Vietnamese poetry
      ông tổ của nền thơ ca Việt Nam
    • to sleep with one's fathers
      chầu tổ, chết
  • người thầy, người cha
    • father of the country
      người cha của đất nước
  • Chúa, Thượng đế
  • (tôn giáo) cha cố
    • the Holy Father
      Đức giáo hoàng
  • người nhiều tuổi nhất, cụ
    • Father of the House of Commons
      người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "father"
Lượt xem: 1063

Từ vừa tra