--

bác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bác

+ noun  

  • Uncle, one's father's sister-in-law
    • bác ruột
      one's father's elder brother
    • bác gái
      one's father's elder sister-in-law
  • Uncle, aunt
  • You old boy
    • bác già tôi cũng già rồi
      you old boy are advanced in years and so am I

+ verb  

  • to scramble
    • bác trứng
      To scramble egg
    • bác mắm
      To cook fish paste by stirring and heating
  • to refute, to reject, to turn down, to dismiss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bác"
Lượt xem: 476