id
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: id
Phát âm : /id/
+ danh từ
- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)
- (triết học) xung động bản năng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "id"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "id":
i'd id id. ide idea idiot iota it ita - Những từ có chứa "id":
* common carotid artery abidance abide abiding aborticide abridge abridged abridgement abridgment acanthoid more...
Lượt xem: 889