interior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interior
Phát âm : /in'tiəriə/
+ tính từ
- ở trong, ở phía trong
- nằm xa trong đất liền, ở nội địa
- nội, nội bộ, trong nước
- nội tâm, riêng tư
- the interior life
cuộc sống nội tâm
- the interior life
+ danh từ
- phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
- đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
- công việc trong nước, nội vụ
- Ministry of the Interior
Bộ nội vụ
- Ministry of the Interior
- tâm hồn, nội tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
midland upcountry inner internal home(a) interior(a) national Department of the Interior Interior Department Interior DoI inside - Từ trái nghĩa:
exterior outside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interior"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interior":
inter interior interwar - Những từ có chứa "interior":
department of the interior interior interior decoration interior decorator interior design interior designer interior drainage interiority - Những từ có chứa "interior" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội thất nội địa bộ lại lại bộ nội đồng bên trong trong Hà Nội
Lượt xem: 937