--

interior

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interior

Phát âm : /in'tiəriə/

+ tính từ

  • ở trong, ở phía trong
  • nằm xa trong đất liền, ở nội địa
  • nội, nội bộ, trong nước
  • nội tâm, riêng tư
    • the interior life
      cuộc sống nội tâm

+ danh từ

  • phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
  • đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
  • công việc trong nước, nội vụ
    • Ministry of the Interior
      Bộ nội vụ
  • tâm hồn, nội tâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interior"
Lượt xem: 937