pi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pi
Phát âm : /pai/
+ danh từ
- (toán học) Pi
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pi":
p pa pah pap papa pave paw pay pea pee more... - Những từ có chứa "pi":
abruptly-pinnate accipitral accipitrine acroscopic adder-spit aelotropic aeolotropic aesculapian afterpiece air-pipe more...
Lượt xem: 437