--

operative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operative

Phát âm : /'ɔpərətiv/

+ tính từ

  • có tác dụng, có hiệu lực
  • thực hành, thực tế
    • the operative part of the work
      phần thực hành của công việc
  • (y học) (thuộc) mổ xẻ
  • (toán học) (thuộc) toán tử
    • operative symbole
      ký hiệu toán tử

+ danh từ

  • công nhân, thợ máy
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operative"
Lượt xem: 507