--

polish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polish

Phát âm : /'pouliʃ/

+ tính từ

  • Polish (thuộc) Ba lan

+ danh từ

  • nước bóng, nước láng
  • nước đánh bóng, xi
    • boot polish
      xi đánh giày
  • (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã

+ ngoại động từ

  • đánh bóng, làm cho láng
  • (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)

+ nội động từ

  • bóng lên
  • to polish off
    • làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
  • to polish up
    • chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polish"
Lượt xem: 811