plica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plica
Phát âm : /'plaikə/
+ danh từ, số nhiều plicae /'plaisi:/
- nếp (ở da...)
- tóc rối bết (vì có bệnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plica":
palace palish pilch place plage plaice plash plaza pleach plica more... - Những từ có chứa "plica":
applicability applicable applicant application application blank application form applicative centuplicate complicacy complicate more...
Lượt xem: 440