reed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reed
Phát âm : /ri:d/
+ danh từ
- (thực vật học) sậy
- tranh (để lợp nhà)
- (thơ ca) mũi tên
- (thơ ca) ống sáo bằng sậy
- thơ đồng quê
- (âm nhạc) lưỡi gà
- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
- (nghành dệt) khổ khuôn, go
- a broken reed
- người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
- to lean on a read
- dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
+ ngoại động từ
- lợp tranh (mái nhà)
- đánh (cỏ) thành tranh
- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beating-reed instrument reed instrument vibrating reed Reed Walter Reed John Reed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reed":
raid rait rat rate raut read ready red redd redeye more... - Những từ có chứa "reed":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) agreed agreed upon breed breeder breeder-reactor breeding cattle-breeding common reed creed more... - Những từ có chứa "reed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưỡi gà sậy chết đuối lau bấc nhạc cụ
Lượt xem: 1048