song
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song
Phát âm : /sɔɳ/
+ danh từ
- tiếng hát; tiếng hót
- to burst forth into song
cất tiếng hát
- the song of the birds
tiếng chim hót
- to burst forth into song
- bài hát, điệu hát
- love song
bản tình ca
- love song
- thơ ca
- to buy for a mere song
- mua rẻ
- nothing to make a song about
- (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
- not worth an old song
- không đáng được một xu
- song and dance
- hát múa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sung Sung dynasty Song Song dynasty birdcall call birdsong strain vocal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song":
sang sanga sank sans saying sconce senega sense sewing shank more... - Những từ có chứa "song":
cover song cradlesong drinking-song evensong folk-song part-song plain-song singsong song song-bird more... - Những từ có chứa "song" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấn song song mã song song song tuyền song phi ca khúc song ẩm bài hát song âm tiết ca múa more...
Lượt xem: 869