--

tabu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabu

Phát âm : /tə'bu:/ Cách viết khác : (tabu) /tə'bu:/

+ danh từ

  • điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
    • under [a] taboo
      bị cấm kỵ

+ tính từ

  • bị cấm kỵ, bị cấm đoán
    • unkind gossips ought to be taboo
      phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách

+ ngoại động từ

  • cấm, cấm đoán, bắt kiêng
    • there smoking is tabooed
      ở đây cấm hút thuốc
    • tabooed by society
      không được xã hội thừa nhận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tabu"
Lượt xem: 1416