abomination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abomination
Phát âm : /ə,bɔmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
- to hold something in abomination
ghê tởm cái gì
- to hold something in abomination
- vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abhorrence detestation execration loathing odium
Lượt xem: 587