addict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addict
Phát âm : /'ædikt/
+ danh từ
- người nghiện
- an opium addict
người nghiện thuốc phiện
- an opium addict
+ ngoại động từ
- nghiện
- to be much addicted to drink
nghiện rượu nặng
- to be much addicted to drink
- ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)
- to addict one's mind to archaeology
ham mê khảo cổ
- to addict one's mind to archaeology
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "addict":
addict adduct adjust adust addicted - Những từ có chứa "addict":
addict addicted addiction addictive cinemaddict cocaine addict cocaine addiction crack addict drug addict drug addiction more... - Những từ có chứa "addict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hục hút xách ma túy giảm thọ nghiện
Lượt xem: 479