--

nut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nut

Phát âm : /nʌt/

+ danh từ

  • (thực vật học) quả hạch
  • (từ lóng) đầu
  • (số nhiều) cục than nhỏ
  • (kỹ thuật) đai ốc
  • (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
    • a hard nut to crack
      một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
  • (từ lóng) công tử bột
  • (từ lóng) người ham thích (cái gì)
  • (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
  • to be off one's nut
    • gàn dở, mất trí, hoá điên
  • to be nuts on; yo be dend nuts on
    • (từ lóng) mê, say mê, thích ham
    • cừ, giỏi

+ nội động từ

  • to go nutting đi lấy quả hạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nut"
Lượt xem: 977