--

fray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fray

Phát âm : /frei/

+ danh từ

  • cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
    • eager for the fray
      hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

+ nội động từ

  • bị cọ sờn, bị cọ xơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fray"
Lượt xem: 779