arrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrow
Phát âm : /'ærou/
+ danh từ
- tên, mũi tên
- vật hình tên
- to have an arrow in one's quiver
- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrow":
aerie aery air airy are area aria array arrear arrow more... - Những từ có chứa "arrow":
arrow arrow-head arrow-headed arrow-shaped arrowroot arrowy barrow brake-harrow bush-harrow clarence darrow more... - Những từ có chứa "arrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồ thỉ tên mũi tên sặt phát hiện ngạnh bắn mộc
Lượt xem: 599