alarm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alarm
Phát âm : /ə'lɑ:m/
+ danh từ
- sự báo động, sự báo nguy
- air-raid alarm
báo động phòng không
- air-raid alarm
- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động
- to give the alarm
báo động
- to sound (ring) the alarm
kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
- to give the alarm
- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)
- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
- to take the alarm
được báo động; lo âu, sợ hãi
- to take the alarm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alarm clock alert warning signal alarum warning device alarm system dismay consternation appal appall horrify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alarm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alarm":
alarm alarum - Những từ có chứa "alarm":
alarm alarm-clock alarm-post alarmed alarming alarmist fire-alarm gas-alarm still alarm unalarmed - Những từ có chứa "alarm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
báo động báo thức cảnh báo cáo cấp dấu hiệu chộp rít chuông
Lượt xem: 1004