allocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allocation
Phát âm : /æ,lə'keiʃn/
+ danh từ
- sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
- sự cấp cho
- sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
- sự định rõ vị trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
storage allocation allotment apportionment apportioning parceling parcelling assignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allocation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "allocation":
allegation allocation allocution
Lượt xem: 496