allotment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allotment
Phát âm : /ə'lɔtmənt/
+ danh từ
- sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)
- sự chia phần, sự phân phối; sự định phần
- phần được chia, phần được phân phối
- mảnh đất được phân phối để cày cấy
- (quân sự) sự phiên chế
- (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apportionment apportioning allocation parceling parcelling assignation
Lượt xem: 616