--

parcelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parcelling

Phát âm : /'pɑ:sliɳ/

+ danh từ

  • sự chia thành phần
  • (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
  • (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường
Từ liên quan
Lượt xem: 409