ambo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambo
Phát âm : /'æmbou/
+ danh từ đài giảng kinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ambo":
ambo ameba amebae amoeba amp - Những từ có chứa "ambo":
ambo bamboo bamboozle bamboozlement bamboozler cambodian coleus amboinicus coleus amboinicus common bamboo crambo more...
Lượt xem: 494