dais
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dais
Phát âm : /'deiis/
+ danh từ
- bệ, đài, bục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dais"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dais":
dace dago dais daisy dash daze deck degas desk dice more... - Những từ có chứa "dais":
common daisy conservative judaism cowpen daisy crown daisy dadaism dais daishiki daisied daisy daisy fleabane more... - Những từ có chứa "dais" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đan trì bục bệ rồng bệ
Lượt xem: 634